Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tire yourself out
|
tire yourself out
tire yourself out (v)
wear yourself out, exhaust yourself, run yourself into the ground, overdo it, burn the candle at both ends